STT
|
Tên ngành, nghề
|
Mã ngành, nghề
|
1.
|
Chế biến và
bảo quản rau quả
Chi tiết: - Chế biến các
thực phẩm cô đặc từ rau quả tươi;
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
|
1030
|
2.
|
Sản xuất ca cao, sôcôla
và bánh kẹo
|
1073
|
3.
|
Sản xuất cà phê
|
1077
|
4.
|
Sản
xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cô đặc
nhân tạo (đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ kinh
doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật); Trộn chè và chất phụ
gia; Sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm; Sản xuất các loại
trà thảo dược; Sản xuất gia vị thực phẩm
|
|
5.
|
Sản xuất đồ
uống không cồn, nước khoáng
|
1104
|
6.
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1622
|
7.
|
Sản xuất sản
phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất chiết xuất của các sản phẩm hương
liệu tự nhiên; - Sản xuất nước hương liệu nguyên chất chưng cất; - Sản xuất
sản phẩm hỗn hợp có mùi thơm dùng cho sản xuất nước hoa hoặc thực phẩm.
|
2029
|
8.
|
Xây dựng nhà để ở
|
4101
|
9.
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4102
|
10.
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4211
|
11.
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4212
|
12.
|
Xây dựng công trình điện
|
4221
|
13.
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4222
|
14.
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4223
|
15.
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4229
|
16.
|
Xây dựng công trình thủy
|
4291
|
17.
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Thi
công cảnh quan; Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4299
|
18.
|
Phá dỡ
|
4311
|
19.
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4312
|
20.
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4321
|
21.
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều
hoà không khí
|
4322
|
22.
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống camera quan sát, an ninh; Lắp
đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4329
|
23.
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4330
|
24.
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa
|
4610
|
25.
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa)
và động vật sống
(Trừ động, thực vật quý hiếm quy định tại Phụ lục 3 Luật
Đầu tư 2014)
|
4620
|
26.
|
Bán buôn đồ uống
|
4633
|
27.
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4634
|
28.
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
4641
|
29.
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả
da khác; - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ
phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ
điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng
nội thất tương tự;
|
4649
|
30.
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4653
|
31.
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659
|
32.
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663
|
33.
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4669
|
34.
|
Bán buôn tổng hợp
|
4690
|
35.
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc
lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4711
|
36.
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719
|
37.
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4721
|
38.
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722
|
39.
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4723
|
40.
|
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng
chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá)
|
4774
|
41.
|
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: - Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh; - Bán lẻ
hàng gốm sứ, thủy tinh; - Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh; - Bán lẻ vàng, bạc, đá
quí và đá bán quí, đồ trang sức; - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng
thủ công mỹ nghệ; - Bán lẻ đồng hồ, kính mắt; - Bán lẻ xe đạp và phụ tùng; -
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng
(trừ kinh doanh vàng trang sức)
|
4789
|
42.
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(trừ hoạt động đấu giá)
|
4791
|
43.
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ;
bán thông qua máy bán hàng tự động...; - Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng
(ngoài cửa hàng).
|
4799
|
44.
|
Vận tải hàng hóa đường sắt
|
4912
|
45.
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933
|
46.
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210
|
47.
|
Bốc xếp hàng hóa
|
5224
|
48.
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Nhà
hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
5610
|
49.
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
5621
|
50.
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
5629
|
51.
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
(trừ kinh doanh quán bar)
|
5630
|
52.
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
7110
|
53.
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7410
|
54.
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa
được phân vào đâu.
Chi tiết:
- Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
-
Hoạt động nhượng quyền thương mại
|
8299
|