Mã các cấp
|
TÊN GỌI
|
Cấp I
|
Cấp II
|
Cấp III
|
00
|
|
|
Mầm
non
|
|
0001
|
|
Chương
trình cơ bản
|
|
|
000101
|
Chương
trình giáo dục mầm non
|
|
|
|
|
10
|
|
|
Tiểu
học
|
|
1001
|
|
Chương
trình cơ bản
|
|
|
100101
|
Chương
trình giáo dục tiểu học
|
|
1008
|
|
Chương
trình xoá mù
|
|
|
100801
|
Chương
trình xoá mù
|
|
1009
|
|
Chương
trình giáo dục chuyên biệt
|
|
|
100901
|
Chương
trình giáo dục chuyên biệt
|
20
|
|
|
Trung
học cơ sở
|
|
2001
|
|
Chương
trình cơ bản
|
|
|
200101
|
Chương
trình trung học cơ sở
|
|
2009
|
|
Chương
trình giáo dục chuyên biệt
|
|
|
200901
|
Chương
trình giáo dục chuyên biệt
|
|
|
|
|
22
|
|
|
Sơ
cấp nghề và dạy nghề dưới 3 tháng
|
|
2221
|
|
Nghệ
thuật
|
|
|
222102
|
Nghệ
thuật trình diễn
|
|
|
222103
|
Nghệ
thuật nghe nhìn
|
|
|
222104
|
Mỹ
thuật ứng dụng
|
|
2231
|
|
Khoa
học xã hội và hành vi
|
|
|
223103
|
Xã
hội học và Nhân học
|
|
2232
|
|
Báo
chí và thông tin
|
|
|
223201
|
Báo
chí và truyền thông
|
|
|
223202
|
Thông
tin - Thư viện
|
|
|
223203
|
Văn
thư - Lưu trữ - Bảo tàng
|
|
2234
|
|
Kinh
doanh và quản lý
|
|
|
223401
|
Kinh
doanh
|
|
|
223403
|
Kế
toán - Kiểm toán
|
|
|
223404
|
Quản
trị - Quản lý
|
|
|
|
|
|
2238
|
|
Pháp
luật
|
|
|
223802
|
Dịch
vụ pháp lý
|
|
2242
|
|
Khoa
học sự sống
|
|
|
224202
|
Sinh
học ứng dụng
|
|
2244
|
|
Khoa
học tự nhiên
|
|
|
224402
|
Khoa
học trái đất
|
|
2248
|
|
Máy
tính và công nghệ thông tin
|
|
|
224801
|
Máy
tính
|
|
|
224802
|
Công
nghệ thông tin
|
|
2251
|
|
Công
nghệ kỹ thuật
|
|
|
225101
|
Công
nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
|
|
|
225102
|
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí
|
|
|
225103
|
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
|
|
225104
|
Công
nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
|
|
225105
|
Công
nghệ sản xuất
|
|
|
225106
|
Quản
lý công nghiệp
|
|
|
225107
|
Công
nghệ dầu khí và khai thác
|
|
|
225108
|
Công
nghệ kỹ thuật in
|
|
|
225109
|
Công
nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
|
|
|
225110
|
Công
nghệ kỹ thuật mỏ
|
|
2254
|
|
Sản
xuất và chế biến
|
|
|
225401
|
Chế
biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
|
|
|
225402
|
Sản
xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
|
|
|
225403
|
Sản
xuất, chế biến khác
|
|
2262
|
|
Nông,
lâm nghiệp và thuỷ sản
|
|
|
226201
|
Nông
nghiệp
|
|
|
226202
|
Lâm
nghiệp
|
|
|
226203
|
Thủy
sản
|
|
2264
|
|
Thú
y
|
|
|
226402
|
Dịch
vụ thú y
|
|
|
226403
|
Sản
xuất thuốc thú y
|
|
2272
|
|
Sức
khoẻ
|
|
|
227202
|
Y
học cổ truyền
|
|
|
227203
|
Dịch
vụ y tế
|
|
|
227204
|
Dược
học
|
|
|
227205
|
Điều
dưỡng, hộ sinh
|
|
|
227206
|
Răng
- Hàm - Mặt
|
|
2276
|
|
Dịch
vụ xã hội
|
|
|
227601
|
Công
tác xã hội
|
|
|
227602
|
Dịch
vụ xã hội
|
|
2281
|
|
Khách
sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân
|
|
|
228101
|
Dịch
vụ du lịch
|
|
|
228102
|
Khách
sạn, nhà hàng
|
|
|
228104
|
Dịch
vụ thẩm mỹ
|
|
2284
|
|
Dịch
vụ vận tải
|
|
|
228401
|
Khai
thác vận tải
|
|
|
228402
|
Dịch
vụ bưu chính
|
|
2285
|
|
Môi
trường và bảo vệ môi trường
|
|
|
228501
|
Kiểm
soát và bảo vệ môi trường
|
|
|
228502
|
Dịch
vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp
|
|
2286
|
|
An
ninh, quốc phòng
|
|
|
228601
|
An
ninh và trật tự xã hội
|
|
|
228603
|
Bảo
vệ
|
|
2290*
|
|
Khác
|
|
|
229001
|
Lặn
|
30
|
|
|
Trung
học phổ thông
|
|
3001
|
|
Chương
trình cơ bản
|
|
|
300101
|
Chương
trình trung học phổ thông
|
|
3009
|
|
Chương
trình giáo dục chuyên biệt
|
|
|
300901
|
Chương
trình giáo dục chuyên biệt
|
40
|
|
|
Trung
cấp nghề
|
|
4014
|
|
Khoa
học giáo dục và đào tạo giáo viên
|
|
|
401402
|
Đào
tạo giáo viên
|
|
4021
|
|
Nghệ
thuật
|
|
|
402101
|
Mỹ
thuật
|
|
|
402102
|
Nghệ
thuật trình diễn
|
|
|
402103
|
Nghệ
thuật nghe nhìn
|
|
|
402104
|
Mỹ
thuật ứng dụng
|
|
4022
|
|
Nhân
văn
|
|
|
402202
|
Ngôn
ngữ và văn hoá nước ngoài
|
|
4031
|
|
Khoa
học xã hội và hành vi
|
|
|
403103
|
Xã
hội học và Nhân học
|
|
4032
|
|
Báo
chí và thông tin
|
|
|
403201
|
Báo
chí và truyền thông
|
|
|
403202
|
Thông
tin - Thư viện
|
|
|
403203
|
Văn
thư - Lưu trữ - Bảo tàng
|
|
|
403204
|
Xuất
bản - Phát hành
|
|
4034
|
|
Kinh
doanh và quản lý
|
|
|
403401
|
Kinh
doanh
|
|
|
403402
|
Tài
chính - Ngân hàng - Bảo hiểm
|
|
|
403403
|
Kế
toán - Kiểm toán
|
|
|
403404
|
Quản
trị - Quản lý
|
|
4038
|
|
Pháp
luật
|
|
|
403802
|
Dịch
vụ pháp lý
|
|
4042
|
|
Khoa
học sự sống
|
|
|
404202
|
Sinh
học ứng dụng
|
|
4044
|
|
Khoa
học tự nhiên
|
|
|
404402
|
Khoa
học trái đất
|
|
4046
|
|
Toán
và thống kê
|
|
|
404602
|
Thống
kê
|
|
4048
|
|
Máy
tính và công nghệ thông tin
|
|
|
404801
|
Máy
tính
|
|
|
404802
|
Công
nghệ thông tin
|
|
4051
|
|
Công
nghệ kỹ thuật
|
|
|
405101
|
Công
nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
|
|
|
405102
|
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí
|
|
|
405103
|
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
|
|
405104
|
Công
nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
|
|
405105
|
Công
nghệ sản xuất
|
|
|
405106
|
Quản
lý công nghiệp
|
|
|
405107
|
Công
nghệ dầu khí và khai thác
|
|
|
405108
|
Công
nghệ kỹ thuật in
|
|
|
405109
|
Công
nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
|
|
|
405110
|
Công
nghệ kỹ thuật mỏ
|
|
4054
|
|
Sản
xuất và chế biến
|
|
|
405401
|
Chế
biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
|
|
|
405402
|
Sản
xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
|
|
|
405403
|
Sản
xuất, chế biến khác
|
|
4062
|
|
Nông,
lâm nghiệp và thuỷ sản
|
|
|
406201
|
Nông
nghiệp
|
|
|
406202
|
Lâm
nghiệp
|
|
|
406203
|
Thủy
sản
|
|
4064
|
|
Thú
y
|
|
|
406402
|
Dịch
vụ thú y
|
|
|
406403
|
Sản
xuất thuốc thú y
|
|
4072
|
|
Sức
khoẻ
|
|
|
407202
|
Y
học cổ truyền
|
|
|
407203
|
Dịch
vụ y tế
|
|
|
407204
|
Dược
học
|
|
|
407205
|
Điều
dưỡng, hộ sinh
|
|
|
407206
|
Răng
- Hàm - Mặt
|
|
4076
|
|
Dịch
vụ xã hội
|
|
|
407601
|
Công
tác xã hội
|
|
|
407602
|
Dịch
vụ xã hội
|
|
4081
|
|
Khách
sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân
|
|
|
408101
|
Dịch
vụ du lịch
|
|
|
408102
|
Khách
sạn, nhà hàng
|
|
|
408104
|
Dịch
vụ thẩm mỹ
|
|
4084
|
|
Dịch
vụ vận tải
|
|
|
408401
|
Khai
thác vận tải
|
|
|
408402
|
Dịch
vụ bưu chính
|
|
4085
|
|
Môi
trường và bảo vệ môi trường
|
|
|
408501
|
Kiểm
soát và bảo vệ môi trường
|
|
|
408502
|
Dịch
vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp
|
|
4086
|
|
An
ninh, quốc phòng
|
|
|
408601
|
An
ninh và trật tự xã hội
|
|
|
408603
|
Bảo
vệ
|
|
4090*
|
|
Khác
|
|
|
409001
|
Lặn
|
42
|
|
|
Trung
cấp chuyên nghiệp
|
|
4214
|
|
Khoa
học giáo dục và đào tạo giáo viên
|
|
|
421402
|
Đào
tạo giáo viên
|
|
4221
|
|
Nghệ
thuật
|
|
|
422101
|
Mỹ
thuật
|
|
|
422102
|
Nghệ
thuật trình diễn
|
|
|
422103
|
Nghệ
thuật nghe nhìn
|
|
|
422104
|
Mỹ
thuật ứng dụng
|
|
4222
|
|
Nhân
văn
|
|
|
422201
|
Ngôn
ngữ và văn hoá Việt Nam
|
|
|
422202
|
Ngôn
ngữ và văn hoá nước ngoài
|
|
4232
|
|
Báo
chí và thông tin
|
|
|
423201
|
Báo
chí và truyền thông
|
|
|
423202
|
Thông
tin - Thư viện
|
|
|
423203
|
Văn
thư - Lưu trữ - Bảo tàng
|
|
|
423204
|
Xuất
bản - Phát hành
|
|
4234
|
|
Kinh
doanh và quản lý
|
|
|
423401
|
Kinh
doanh
|
|
|
423402
|
Tài
chính - Ngân hàng - Bảo hiểm
|
|
|
423403
|
Kế
toán - Kiểm toán
|
|
|
423404
|
Quản
trị - Quản lý
|
|
|
|
|
|
4238
|
|
Pháp
luật
|
|
|
423801
|
Luật
|
|
|
423802
|
Dịch
vụ pháp lý
|
|
4242
|
|
Khoa
học sự sống
|
|
|
424202
|
Sinh
học ứng dụng
|
|
4244
|
|
Khoa
học tự nhiên
|
|
|
424402
|
Khoa
học trái đất
|
|
4246
|
|
Toán
và thống kê
|
|
|
424602
|
Thống
kê
|
|
4248
|
|
Máy
tính và công nghệ thông tin
|
|
|
424801
|
Máy
tính
|
|
|
424802
|
Công
nghệ thông tin
|
|
4251
|
|
Công
nghệ kỹ thuật
|
|
|
425101
|
Công
nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
|
|
|
425102
|
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí
|
|
|
425103
|
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
|
|
425104
|
Công
nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
|
|
425105
|
Công
nghệ sản xuất
|
|
|
425106
|
Quản
lý công nghiệp
|
|
|
425107
|
Công
nghệ dầu khí và khai thác
|
|
|
425108
|
Công
nghệ kỹ thuật in
|
|
|
425109
|
Công
nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
|
|
|
425110
|
Công
nghệ kỹ thuật mỏ
|
|
4254
|
|
Sản
xuất và chế biến
|
|
|
425401
|
Chế
biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
|
|
|
425402
|
Sản
xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
|
|
|
425403
|
Sản
xuất, chế biến khác
|
|
4262
|
|
Nông,
lâm nghiệp và thuỷ sản
|
|
|
426201
|
Nông
nghiệp
|
|
|
426202
|
Lâm
nghiệp
|
|
|
426203
|
Thuỷ
sản
|
|
4264
|
|
Thú
y
|
|
|
426402
|
Dịch
vụ thú y
|
|
|
426403
|
Sản
xuất thuốc thú y
|
|
4272
|
|
Sức
khoẻ
|
|
|
427202
|
Y
học cổ truyền
|
|
|
427203
|
Dịch
vụ y tế
|
|
|
427204
|
Dược
học
|
|
|
427205
|
Điều
dưỡng, hộ sinh
|
|
|
427206
|
Răng
- Hàm - Mặt
|
|
4276
|
|
Dịch
vụ xã hội
|
|
|
427601
|
Công
tác xã hội
|
|
|
427602
|
Dịch
vụ xã hội
|
|
4281
|
|
Khách
sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân
|
|
|
428101
|
Dịch
vụ du lịch
|
|
|
428102
|
Khách
sạn, nhà hàng
|
|
|
428103
|
Thể
dục thể thao
|
|
|
428104
|
Dịch
vụ thẩm mỹ
|
|
|
428105
|
Kinh
tế gia đình
|
|
4284
|
|
Dịch
vụ vận tải
|
|
|
428401
|
Khai
thác vận tải
|
|
|
428402
|
Dịch
vụ bưu chính
|
|
4285
|
|
Môi
trường và bảo vệ môi trường
|
|
|
428501
|
Kiểm
soát và bảo vệ môi trường
|
|
|
428502
|
Dịch
vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp
|
|
4286
|
|
An
ninh, quốc phòng
|
|
|
428601
|
An
ninh và trật tự xã hội
|
|
|
428602
|
Quân
sự
|
|
4290*
|
|
Khác
|
|
|
|
|
50
|
|
|
Cao
đẳng nghề
|
|
5014
|
|
Khoa
học giáo dục và đào tạo giáo viên
|
|
|
501402
|
Đào
tạo giáo viên
|
|
5021
|
|
Nghệ
thuật
|
|
|
502101
|
Mỹ
thuật
|
|
|
502102
|
Nghệ
thuật trình diễn
|
|
|
502103
|
Nghệ
thuật nghe nhìn
|
|
|
502104
|
Mỹ
thuật ứng dụng
|
|
5022
|
|
Nhân
văn
|
|
|
502202
|
Ngôn
ngữ và văn hoá nước ngoài
|
|
5031
|
|
Khoa
học xã hội và hành vi
|
|
|
503103
|
Xã
hội học và Nhân học
|
|
5032
|
|
Báo
chí và thông tin
|
|
|
503201
|
Báo
chí và truyền thông
|
|
|
503202
|
Thông
tin - Thư viện
|
|
|
503203
|
Văn
thư - Lưu trữ - Bảo tàng
|
|
|
503204
|
Xuất
bản - Phát hành
|
|
5034
|
|
Kinh
doanh và quản lý
|
|
|
503401
|
Kinh
doanh
|
|
|
503402
|
Tài
chính - Ngân hàng - Bảo hiểm
|
|
|
503403
|
Kế
toán - Kiểm toán
|
|
|
503404
|
Quản
trị - Quản lý
|
|
|
|
|
|
5038
|
|
Pháp
luật
|
|
|
503802
|
Dịch
vụ pháp lý
|
|
5042
|
|
Khoa
học sự sống
|
|
|
504202
|
Sinh
học ứng dụng
|
|
5044
|
|
Khoa
học tự nhiên
|
|
|
504402
|
Khoa
học trái đất
|
|
5046
|
|
Toán
và thống kê
|
|
|
504602
|
Thống
kê
|
|
5048
|
|
Máy
tính và công nghệ thông tin
|
|
|
504801
|
Máy
tính
|
|
|
504802
|
Công
nghệ thông tin
|
|
5051
|
|
Công
nghệ kỹ thuật
|
|
|
505101
|
Công
nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
|
|
|
505102
|
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí
|
|
|
505103
|
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
|
|
505104
|
Công
nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
|
|
505105
|
Công
nghệ sản xuất
|
|
|
505106
|
Quản
lý công nghiệp
|
|
|
505107
|
Công
nghệ dầu khí và khai thác
|
|
|
505108
|
Công
nghệ kỹ thuật in
|
|
|
505109
|
Công
nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
|
|
|
505110
|
Công
nghệ kỹ thuật mỏ
|
|
5054
|
|
Sản
xuất và chế biến
|
|
|
505401
|
Chế
biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
|
|
|
505402
|
Sản
xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
|
|
|
505403
|
Sản
xuất, chế biến khác
|
|
5062
|
|
Nông,
lâm nghiệp và thuỷ sản
|
|
|
506201
|
Nông
nghiệp
|
|
|
506202
|
Lâm
nghiệp
|
|
|
506203
|
Thuỷ
sản
|
|
5064
|
|
Thú
y
|
|
|
506402
|
Dịch
vụ thú y
|
|
|
506403
|
Sản
xuất thuốc thú y
|
|
5072
|
|
Sức
khoẻ
|
|
|
507202
|
Y
học cổ truyền
|
|
|
507203
|
Dịch
vụ y tế
|
|
|
507204
|
Dược
học
|
|
|
507205
|
Điều
dưỡng, hộ sinh
|
|
|
507206
|
Răng
- Hàm - Mặt
|
|
5076
|
|
Dịch
vụ xã hội
|
|
|
507601
|
Công
tác xã hội
|
|
|
507602
|
Dịch
vụ xã hội
|
|
5081
|
|
Khách
sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân
|
|
|
508101
|
Dịch
vụ du lịch
|
|
|
508102
|
Khách
sạn, nhà hàng
|
|
|
508104
|
Dịch
vụ thẩm mỹ
|
|
5084
|
|
Dịch
vụ vận tải
|
|
|
508401
|
Khai
thác vận tải
|
|
|
508402
|
Dịch
vụ bưu chính
|
|
5085
|
|
Môi
trường và bảo vệ môi trường
|
|
|
508501
|
Kiểm
soát và bảo vệ môi trường
|
|
|
508502
|
Dịch
vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp
|
|
5086
|
|
An
ninh, quốc phòng
|
|
|
508601
|
An
ninh và trật tự xã hội
|
|
|
508603
|
Bảo
vệ
|
|
5090*
|
|
Khác
|
|
|
509001
|
Lặn
|
51
|
|
|
Cao
đẳng
|
|
5114
|
|
Khoa
học giáo dục và đào tạo giáo viên
|
|
|
511402
|
Đào
tạo giáo viên
|
|
5121
|
|
Nghệ
thuật
|
|
|
512101
|
Mỹ
thuật
|
|
|
512102
|
Nghệ
thuật trình diễn
|
|
|
512103
|
Nghệ
thuật nghe nhìn
|
|
|
512104
|
Mỹ
thuật ứng dụng
|
|
5122
|
|
Nhân
văn
|
|
|
512201
|
Ngôn
ngữ và văn hóa Việt Nam
|
|
|
512202
|
Ngôn
ngữ và văn hóa nước ngoài
|
|
|
512203
|
Nhân
văn khác
|
|
5132
|
|
Báo
chí và thông tin
|
|
|
513201
|
Báo
chí và truyền thông
|
|
|
513202
|
Thông
tin - Thư viện
|
|
|
513203
|
Văn
thư - Lưu trữ - Bảo tàng
|
|
|
513204
|
Xuất
bản - Phát hành
|
|
5134
|
|
Kinh
doanh và quản lý
|
|
|
513401
|
Kinh
doanh
|
|
|
513402
|
Tài
chính - Ngân hàng - Bảo hiểm
|
|
|
513403
|
Kế
toán - Kiểm toán
|
|
|
513404
|
Quản
trị - Quản lý
|
|
5138
|
|
Pháp
luật
|
|
|
513802
|
Dịch
vụ pháp lý
|
|
5142
|
|
Khoa
học sự sống
|
|
|
514202
|
Sinh
học ứng dụng
|
|
5144
|
|
Khoa
học tự nhiên
|
|
|
514402
|
Khoa
học trái đất
|
|
5146
|
|
Toán
và thống kê
|
|
|
514602
|
Thống
kê
|
|
5148
|
|
Máy
tính và công nghệ thông tin
|
|
|
514801
|
Máy
tính
|
|
|
514802
|
Công
nghệ thông tin
|
|
5151
|
|
Công
nghệ kỹ thuật
|
|
|
515101
|
Công
nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
|
|
|
515102
|
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí
|
|
|
515103
|
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
|
|
515104
|
Công
nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
|
|
515105
|
Công
nghệ sản xuất
|
|
|
515106
|
Quản
lý công nghiệp
|
|
|
515109
|
Công
nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
|
|
|
515110
|
Công
nghệ kỹ thuật mỏ
|
|
5154
|
|
Sản
xuất và chế biến
|
|
|
515401
|
Chế
biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
|
|
|
515402
|
Sản
xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
|
|
|
515403
|
Sản
xuất, chế biến khác
|
|
5158
|
|
Kiến
trúc và xây dựng
|
|
|
515803
|
Quản
lý xây dựng
|
|
5162
|
|
Nông,
lâm nghiệp và thuỷ sản
|
|
|
516201
|
Nông
nghiệp
|
|
|
516202
|
Lâm
nghiệp
|
|
|
516203
|
Thủy
sản
|
|
5164
|
|
Thú
y
|
|
|
516402
|
Dịch
vụ thú y
|
|
5172
|
|
Sức
khoẻ
|
|
|
517203
|
Dịch
vụ y tế
|
|
|
517205
|
Điều
dưỡng, hộ sinh
|
|
|
517206
|
Răng
- Hàm - Mặt
|
|
5176
|
|
Dịch
vụ xã hội
|
|
|
517601
|
Công
tác xã hội
|
|
5181
|
|
Khách
sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân
|
|
|
518105
|
Kinh
tế gia đình
|
|
5184
|
|
Dịch
vụ vận tải
|
|
|
518401
|
Khai
thác vận tải
|
|
5185
|
|
Môi
trường và bảo vệ môi trường
|
|
|
518501
|
Kiểm
soát và bảo vệ môi trường
|
|
5186
|
|
An
ninh, quốc phòng
|
|
|
518601
|
An
ninh và trật tự xã hội
|
|
|
518602
|
Quân
sự
|
|
5190*
|
|
Khác
|
|
|
|
|
52
|
|
|
Đại
học
|
|
5214
|
|
Khoa
học giáo dục và đào tạo giáo viên
|
|
|
521401
|
Khoa
học giáo dục
|
|
|
521402
|
Đào
tạo giáo viên
|
|
5221
|
|
Nghệ
thuật
|
|
|
522101
|
Mỹ
thuật
|
|
|
522102
|
Nghệ
thuật trình diễn
|
|
|
522103
|
Nghệ
thuật nghe nhìn
|
|
|
522104
|
Mỹ
thuật ứng dụng
|
|
5222
|
|
Nhân
văn
|
|
|
522201
|
Ngôn
ngữ và văn hoá Việt Nam
|
|
|
522202
|
Ngôn
ngữ và văn hoá nước ngoài
|
|
|
522203
|
Nhân
văn khác
|
|
5231
|
|
Khoa
học xã hội và hành vi
|
|
|
523101
|
Kinh
tế học
|
|
|
523102
|
Khoa
học chính trị
|
|
|
523103
|
Xã
hội học và Nhân học
|
|
|
523104
|
Tâm
lý học
|
|
|
523105
|
Địa
lý học
|
|
5232
|
|
Báo
chí và thông tin
|
|
|
523201
|
Báo
chí và truyền thông
|
|
|
523202
|
Thông
tin - Thư viện
|
|
|
523203
|
Văn
thư - Lưu trữ - Bảo tàng
|
|
|
523204
|
Xuất
bản - Phát hành
|
|
5234
|
|
Kinh
doanh và quản lý
|
|
|
523401
|
Kinh
doanh
|
|
|
523402
|
Tài
chính - Ngân hàng - Bảo hiểm
|
|
|
523403
|
Kế
toán - Kiểm toán
|
|
|
523404
|
Quản
trị - Quản lý
|
|
5238
|
|
Pháp
luật
|
|
|
523801
|
Luật
|
|
5242
|
|
Khoa
học sự sống
|
|
|
524201
|
Sinh
học
|
|
|
524202
|
Sinh
học ứng dụng
|
|
5244
|
|
Khoa
học tự nhiên
|
|
|
524401
|
Khoa
học vật chất
|
|
|
524402
|
Khoa
học trái đất
|
|
|
524403
|
Khoa
học môi trường
|
|
5246
|
|
Toán
và thống kê
|
|
|
524601
|
Toán
học
|
|
|
524602
|
Thống
kê
|
|
5248
|
|
Máy
tính và công nghệ thông tin
|
|
|
524801
|
Máy
tính
|
|
|
524802
|
Công
nghệ thông tin
|
|
5251
|
|
Công
nghệ kỹ thuật
|
|
|
525101
|
Công
nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
|
|
|
525102
|
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí
|
|
|
525103
|
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
|
|
525104
|
Công
nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
|
|
525106
|
Quản
lý công nghiệp
|
|
5252
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
525201
|
Kỹ
thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
|
|
|
525202
|
Kỹ
thuật điện, điện tử và viễn thông
|
|
|
525203
|
Kỹ
thuật hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
|
|
525204
|
Vật
lý kỹ thuật
|
|
|
525205
|
Kỹ
thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
|
|
|
525206
|
Kỹ
thuật mỏ
|
|
5254
|
|
Sản
xuất và chế biến
|
|
|
525401
|
Chế
biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
|
|
|
525402
|
Sản
xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
|
|
|
525403
|
Sản
xuất, chế biến khác
|
|
5258
|
|
Kiến
trúc và xây dựng
|
|
|
525801
|
Kiến
trúc và quy hoạch
|
|
|
525802
|
Xây
dựng
|
|
|
525803
|
Quản
lý xây dựng
|
|
5262
|
|
Nông,
lâm nghiệp và thuỷ sản
|
|
|
526201
|
Nông
nghiệp
|
|
|
526202
|
Lâm
nghiệp
|
|
|
526203
|
Thuỷ
sản
|
|
5264
|
|
Thú
y
|
|
|
526401
|
Thú
y
|
|
5272
|
|
Sức
khoẻ
|
|
|
527201
|
Y
học
|
|
|
527202
|
Y
học cổ truyền
|
|
|
527203
|
Dịch
vụ y tế
|
|
|
527204
|
Dược
học
|
|
|
527205
|
Điều
dưỡng, hộ sinh
|
|
|
527206
|
Răng
- Hàm - Mặt
|
|
|
527207
|
Quản
lý bệnh viện
|
|
5276
|
|
Dịch
vụ xã hội
|
|
|
527601
|
Công
tác xã hội
|
|
5281
|
|
Khách
sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân
|
|
|
528102
|
Khách
sạn, nhà hàng
|
|
|
528105
|
Kinh
tế gia đình
|
|
5284
|
|
Dịch
vụ vận tải
|
|
|
528401
|
Khai
thác vận tải
|
|
5285
|
|
Môi
trường và bảo vệ môi trường
|
|
|
528501
|
Kiểm
soát và bảo vệ môi trường
|
|
|
528502
|
Dịch
vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp
|
|
5286
|
|
An
ninh, quốc phòng
|
|
|
528601
|
An
ninh và trật tự xã hội
|
|
|
528602
|
Quân
sự
|
|
5290*
|
|
Khác
|
|
|
|
|
60
|
|
|
Thạc
sỹ
|
|
6014
|
|
Khoa
học giáo dục và đào tạo giáo viên
|
|
|
601401
|
Khoa
học giáo dục
|
|
6021
|
|
Nghệ
thuật
|
|
|
602101
|
Mỹ
thuật
|
|
|
602102
|
Nghệ
thuật trình diễn
|
|
|
602104
|
Mỹ
thuật ứng dụng
|
|
6022
|
|
Nhân
văn
|
|
|
602201
|
Ngôn
ngữ và văn hoá Việt Nam
|
|
|
602202
|
Ngôn
ngữ và văn hoá nước ngoài
|
|
|
602203
|
Nhân
văn khác
|
|
6031
|
|
Khoa
học xã hội và hành vi
|
|
|
603101
|
Kinh
tế học
|
|
|
603102
|
Khoa
học chính trị
|
|
|
603103
|
Xã
hội học và Nhân học
|
|
|
603104
|
Tâm
lý học
|
|
|
603105
|
Địa
lý học
|
|
|
603106
|
Khu
vực học và văn hoá học
|
|
6032
|
|
Báo
chí và thông tin
|
|
|
603201
|
Báo
chí và truyền thông
|
|
|
603202
|
Thông
tin - Thư viện
|
|
|
603203
|
Văn
thư - Lưu trữ - Bảo tàng
|
|
|
603204
|
Xuất
bản - Phát hành
|
|
6034
|
|
Kinh
doanh và quản lý
|
|
|
603401
|
Kinh
doanh
|
|
|
603402
|
Tài
chính - Ngân hàng - Bảo hiểm
|
|
|
603403
|
Kế
toán - Kiểm toán
|
|
|
603404
|
Quản
trị - Quản lý
|
|
6038
|
|
Pháp
luật
|
|
|
603801
|
Luật
|
|
6042
|
|
Khoa
học sự sống
|
|
|
604201
|
Sinh
học
|
|
|
604202
|
Sinh
học ứng dụng
|
|
6044
|
|
Khoa
học tự nhiên
|
|
|
604401
|
Khoa
học vật chất
|
|
|
604402
|
Khoa
học trái đất
|
|
|
604403
|
Khoa
học môi trường
|
|
6046
|
|
Toán
và thống kê
|
|
|
604601
|
Toán
học
|
|
|
604602
|
Thống
kê
|
|
6048
|
|
Máy
tính và công nghệ thông tin
|
|
|
604801
|
Máy
tính
|
|
|
604802
|
Công
nghệ thông tin
|
|
6051
|
|
Công
nghệ kỹ thuật
|
|
|
605106
|
Quản
lý công nghiệp
|
|
6052
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
605201
|
Kỹ
thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
|
|
|
605202
|
Kỹ
thuật điện, điện tử và viễn thông
|
|
|
605203
|
Kỹ
thuật hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
|
|
605204
|
Vật
lý kỹ thuật
|
|
|
605205
|
Kỹ
thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
|
|
|
605206
|
Kỹ
thuật mỏ
|
|
6054
|
|
Sản
xuất và chế biến
|
|
|
605401
|
Chế
biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
|
|
|
605402
|
Sản
xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
|
|
|
605403
|
Sản
xuất, chế biến khác
|
|
6058
|
|
Kiến
trúc và xây dựng
|
|
|
605801
|
Kiến
trúc và quy hoạch
|
|
|
605802
|
Xây
dựng
|
|
|
605803
|
Quản
lý xây dựng
|
|
6062
|
|
Nông,
lâm nghiệp và thuỷ sản
|
|
|
606201
|
Nông
nghiệp
|
|
|
606202
|
Lâm
nghiệp
|
|
|
606203
|
Thuỷ
sản
|
|
6064
|
|
Thú
y
|
|
|
606401
|
Thú
y
|
|
6072
|
|
Sức
khoẻ
|
|
|
607201
|
Y
học
|
|
|
607202
|
Y
học cổ truyền
|
|
|
607203
|
Dịch
vụ y tế
|
|
|
607204
|
Dược
học
|
|
|
607205
|
Điều
dưỡng, hộ sinh
|
|
|
607206
|
Răng
- Hàm - Mặt
|
|
|
607207
|
Quản
lý bệnh viện
|
|
6084
|
|
Dịch
vụ vận tải
|
|
|
608401
|
Khai
thác vận tải
|
|
6085
|
|
Môi
trường và bảo vệ môi trường
|
|
|
608501
|
Kiểm
soát và bảo vệ môi trường
|
|
6086
|
|
An
ninh, quốc phòng
|
|
|
608601
|
An
ninh và trật tự xã hội
|
|
|
608602
|
Quân
sự
|
|
6090*
|
|
Khác
|
|
|
|
|
62
|
|
|
Tiến
sỹ
|
|
6214
|
|
Khoa
học giáo dục và đào tạo giáo viên
|
|
|
621401
|
Khoa
học giáo dục
|
|
6221
|
|
Nghệ
thuật
|
|
|
622101
|
Mỹ
thuật
|
|
|
622102
|
Nghệ
thuật trình diễn
|
|
|
622104
|
Mỹ
thuật ứng dụng
|
|
6222
|
|
Nhân
văn
|
|
|
622201
|
Ngôn
ngữ và văn hoá Việt Nam
|
|
|
622202
|
Ngôn
ngữ và văn hoá nước ngoài
|
|
|
622203
|
Nhân
văn khác
|
|
6231
|
|
Khoa
học xã hội và hành vi
|
|
|
623101
|
Kinh
tế học
|
|
|
623102
|
Khoa
học chính trị
|
|
|
623103
|
Xã
hội học và Nhân học
|
|
|
623104
|
Tâm
lý học
|
|
|
623105
|
Địa
lý học
|
|
|
623106
|
Khu
vực học và văn hoá học
|
|
6232
|
|
Báo
chí và thông tin
|
|
|
623201
|
Báo
chí và truyền thông
|
|
|
623202
|
Thông
tin - Thư viện
|
|
|
623203
|
Văn
thư - Lưu trữ - Bảo tàng
|
|
6234
|
|
Kinh
doanh và quản lý
|
|
|
623401
|
Kinh
doanh
|
|
|
623402
|
Tài
chính - Ngân hàng - Bảo hiểm
|
|
|
623403
|
Kế
toán - Kiểm toán
|
|
|
623404
|
Quản
trị - Quản lý
|
|
6238
|
|
Pháp
luật
|
|
|
623801
|
Luật
|
|
6242
|
|
Khoa
học sự sống
|
|
|
624201
|
Sinh
học
|
|
|
624202
|
Sinh
học ứng dụng
|
|
6244
|
|
Khoa
học tự nhiên
|
|
|
624401
|
Khoa
học vật chất
|
|
|
624402
|
Khoa
học trái đất
|
|
|
624403
|
Khoa
học môi trường
|
|
6246
|
|
Toán
và thống kê
|
|
|
624601
|
Toán
học
|
|
|
624602
|
Thống
kê
|
|
6248
|
|
Máy
tính và công nghệ thông tin
|
|
|
624801
|
Máy
tính
|
|
|
624802
|
Công
nghệ thông tin
|
|
6252
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
625201
|
Kỹ
thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
|
|
|
625202
|
Kỹ
thuật điện, điện tử và viễn thông
|
|
|
625203
|
Kỹ
thuật hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
|
|
625204
|
Vật
lý kỹ thuật
|
|
|
625205
|
Kỹ
thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
|
|
|
625206
|
Kỹ
thuật mỏ
|
|
6254
|
|
Sản
xuất và chế biến
|
|
|
625401
|
Chế
biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
|
|
|
625402
|
Sản
xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
|
|
|
625403
|
Sản
xuất, chế biến khác
|
|
6258
|
|
Kiến
trúc và xây dựng
|
|
|
625801
|
Kiến
trúc và quy hoạch
|
|
|
625802
|
Xây
dựng
|
|
|
625803
|
Quản
lý xây dựng
|
|
6262
|
|
Nông,
lâm nghiệp và thuỷ sản
|
|
|
626201
|
Nông
nghiệp
|
|
|
626202
|
Lâm
nghiệp
|
|
|
626203
|
Thuỷ
sản
|
|
6264
|
|
Thú
y
|
|
|
626401
|
Thú
y
|
|
6272
|
|
Sức
khoẻ
|
|
|
627201
|
Y
học
|
|
|
627202
|
Y
học cổ truyền
|
|
|
627203
|
Dịch
vụ y tế
|
|
|
627204
|
Dược
học
|
|
|
627206
|
Răng
- Hàm - Mặt
|
|
6284
|
|
Dịch
vu vận tải
|
|
|
628401
|
Khai
thác vận tải
|
|
6285
|
|
Môi
trường và bảo vệ môi trường
|
|
|
628501
|
Kiểm
soát và bảo vệ môi trường
|
|
6286
|
|
An
ninh, quốc phòng
|
|
|
628601
|
An
ninh và trật tự xã hội
|
|
|
628602
|
Quân
sự
|
|
6290*
|
|
Khác
|